TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rechen

cái cào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song chắn rác <k>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cái bừa cào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá móc treo quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị khử tạp chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị vét rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưới giữ rác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy vi tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rechen

rake

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trashrack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rechen

Rechen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messharke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kammsonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rechen

grille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peigne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peigne de mesure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechen /der; -s, -/

(südd , md , österr , Schweiz ) cái cào; cái bừa cào (Harke);

Rechen /der; -s, -/

(landsch ) giá móc treo quần áo;

Rechen /der; -s, -/

thiết bị khử tạp chất; thiết bị vét rác; lưới giữ rác (trên sông suối );

Rechen /an. la.ge, die/

máy vi tính; thiết bị tính toán;

Rechen /fehler, der/

sự tính sai; sự tính nhầm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rechen /m/XD, CNSX/

[EN] rake

[VI] cái cào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechen

[DE] Rechen

[EN] screen; trashrack

[FR] grille

Messharke,Rechen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Messharke; Rechen

[EN] mouse

[FR] peigne

Kammsonde,Messharke,Rechen /TECH/

[DE] Kammsonde; Messharke; Rechen

[EN] rake

[FR] peigne de mesure

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rechen

rake

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rechen

[EN] screen

[VI] song chắn rác < k>