Schutzklemme /f/ĐIỆN/
[EN] armor clamp (Mỹ), armour clamp (Anh)
[VI] êtô để bàn, cái kẹp để bàn
Armierungsschelle /f/ĐIỆN/
[EN] armor clamp (Mỹ), armour clamp (Anh)
[VI] êtô để bàn, cái kẹp để bàn
Kabelklemme /f/ĐIỆN/
[EN] armor clamp (Mỹ), armour clamp (Anh), cable clip, clamp (cái)
[VI] (cái) kẹp cáp