Việt
êtô để bàn
cái kẹp để bàn
Anh
bench vice
clampon vice
armor clamp
armour clamp
Đức
Schutzklemme
Armierungsschelle
Schutzklemme /f/ĐIỆN/
[EN] armor clamp (Mỹ), armour clamp (Anh)
[VI] êtô để bàn, cái kẹp để bàn
Armierungsschelle /f/ĐIỆN/