TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

armoured glass

thủy tinh có cốt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy tinh cốt lưới thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kính lưới thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính có cốt lưới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

armoured glass

armoured glass

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

armored glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wire glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wired glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

armoured glass

Drahtglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drahtglas /nt/XD/

[EN] armored glass (Mỹ), armoured glass (Anh)

[VI] kính lưới thép

Drahtglas /nt/SỨ_TT/

[EN] armored glass (Mỹ), armoured glass (Anh), wire glass, wired glass

[VI] kính có cốt lưới

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

armoured glass

thủy tinh cốt lưới thép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

armoured glass

thủy tinh có cốt

Tự điển Dầu Khí

armoured glass

o   thủy tinh có cốt