Việt
kính có cốt lưới
kính lưới thép
Anh
wire glass
wired glass
armored glass
armoured glass
wire reinforced glass
Đức
Drahtglas
[EN] wire reinforced glass
[VI] Kính có cốt lưới, kính lưới thép
Drahtglas /nt/SỨ_TT/
[EN] armored glass (Mỹ), armoured glass (Anh), wire glass, wired glass
[VI] kính có cốt lưới
wire glass /xây dựng/
wired glass /xây dựng/