Việt
nghề thuật tạo hình
nghệ thuật đồ hoạ
nghệ thuật tạo hình ảnh
Ảnh minh họa
Anh
art work
graphic arts
artwork
work of art
Đức
Grafikvorlage
Grafik
Kunstwerk
Pháp
Oeuvre
artwork,work of art
[DE] Kunstwerk
[EN] artwork, work of art
[FR] Oeuvre
[VI] Ảnh minh họa
Grafikvorlage /f/IN/
[EN] art work
[VI] nghề thuật tạo hình, nghệ thuật đồ hoạ
Grafik /f/IN/
[EN] art work, graphic arts
[VI] nghệ thuật đồ hoạ, nghệ thuật tạo hình ảnh