Việt
nghệ thuật tạo hình ảnh
nghệ thuật đồ hoạ
Anh
graphic arts
art work
Đức
Grafik
Grafik /f/IN/
[EN] art work, graphic arts
[VI] nghệ thuật đồ hoạ, nghệ thuật tạo hình ảnh
graphic arts /xây dựng/