TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

articulatory groping

dò dẫm cấu âm bệnh nhân cố gắng cử động môi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lưỡi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

hàm dưới để phát âm được âm/từ muốn nói.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

articulatory groping

articulatory groping

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

articulatory groping

dò dẫm cấu âm bệnh nhân cố gắng cử động môi, lưỡi, hàm dưới để phát âm được âm/từ muốn nói.