Việt
ánh sáng đèn
ánh sáng nhân tạo
Anh
artificial light
Đức
künstliche Beleuchtung
künstliches Licht
Pháp
lumière artificielle
ARTIFICIAL LIGHT
ánh sáng nhăn tạo Xem filament lamp, fluorescent lamp, ỉuminaire, maintenance factor và psali.
artificial light /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] künstliches Licht
[EN] artificial light
[FR] lumière artificielle