Việt
đầu chữ
Anh
ascender
Đức
Ascender
Oberlänge
Pháp
ascendeur
ascendante
hampe ascendante
longue du haut
ascender /IT-TECH/
[DE] Oberlänge
[EN] ascender
[FR] ascendante; hampe ascendante; longue du haut
[DE] Ascender
[VI] đầu chữ, (phần ló đầu của chữ thường) (như b, d, h)
[FR] ascendeur