ascendant,ascendante,ajd.
ascendant, ante [asõdõ, ờt] ajd. và n. Lên, đi lên. Mouvement ascendant: Chuyển dộng đi lên. > THIÊN Mọc. > LUẬT Ligne ascendante: Dồng trục hệ. N. m. pl. Tổ tiên, ông bà > TOÁN Progresssion ascendante: cấp số tiến. > NHẠC Gamme ascendante: Gam thăng (di từ ăm trầm lên ảm cao). Trái descendant.