TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ash content

hàm lượng tro

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng chứa tro

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ tro

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ash content

ash content

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ash content

Aschegehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glührückstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aschengehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ash content

teneur en cendres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de cendres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aschegehalt /m/CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] ash content

[VI] hàm lượng tro

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ash content

hàm lượng tro, độ tro

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ash content

hàm lượng tro

ash content

lượng chứa tro

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ash content /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aschegehalt

[EN] ash content

[FR] teneur en cendres

ash content /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Aschegehalt

[EN] ash content

[FR] taux de cendres

ash content /TECH,INDUSTRY/

[DE] Aschegehalt; Glührückstand

[EN] ash content

[FR] teneur en cendres

ash content /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aschegehalt; Aschengehalt

[EN] ash content

[FR] taux de cendres; teneur en cendres

Tự điển Dầu Khí

ash content

o   hàm lượng tro, lượng chứa tro

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ash content

hàm lượng tro

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ash content

hàm lượng tro