Việt
hàm lượng tro
độ tro
hàm lượng bụi
Anh
ash content
ash percentage
dust content
percentage of ash
Đức
Aschegehalt
Aschengehalt
hàm lượng tro, độ tro
hàm lượng bụi, hàm lượng tro
Aschengehalt /m -(e)s, -e (hóa)/
hàm lượng tro;
Aschegehalt /m/CNT_PHẨM, GIẤY/
[EN] ash content
[VI] hàm lượng tro
hàm lượng (về) tro