TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàm lượng tro

hàm lượng tro

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ tro

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàm lượng bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hàm lượng tro

hàm lượng tro

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hàm lượng tro

ash content

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ash content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ash percentage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dust content

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
hàm lượng tro

percentage of ash

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

hàm lượng tro

Aschegehalt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aschengehalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ash content

hàm lượng tro, độ tro

dust content

hàm lượng bụi, hàm lượng tro

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aschengehalt /m -(e)s, -e (hóa)/

hàm lượng tro;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aschegehalt /m/CNT_PHẨM, GIẤY/

[EN] ash content

[VI] hàm lượng tro

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ash content

hàm lượng tro

 ash content

hàm lượng tro

 ash percentage

hàm lượng tro

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ash content

hàm lượng tro

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ash content

hàm lượng tro

percentage of ash

hàm lượng (về) tro