TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assembly language

hợp ngữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngôn ngữ Assembly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngôn ngữ tổ hợp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ngôn ngữ kết hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

assembly language

assembly language

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembler language

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

symbolic programming language

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

assembly language

Assemblersprache

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Assemblierersprache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Assembliersprache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

assembly language

langage d'assemblage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

langage assembleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembler language,assembly language /IT-TECH/

[DE] Assemblersprache

[EN] assembler language; assembly language

[FR] langage d' assemblage

assembler language,assembly language,symbolic programming language /IT-TECH/

[DE] Assemblersprache; Assemblierersprache; Assembliersprache

[EN] assembler language; assembly language; symbolic programming language

[FR] langage assembleur; langage d' assemblage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assembly language

ngôn ngữ assembly

assembly language

ngôn ngữ kết hợp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Assemblersprache /f/M_TÍNH/

[EN] assembly language

[VI] hợp ngữ, ngôn ngữ Assembly

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

assembly language

[DE] Assemblersprache

[VI] hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp

[EN] assembly language

[FR] langage d' assemblage

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

assembly language

hợp ngữ, ngôn ngữ hợp dịch Ngôn ngữ máy tính bậc thấp, cao hơn ngôn ngữ máy nhi phân một bậc, trong đó mỗì câu lệnh tương ứng trực tiếp với một lệnh máy đơn. Như vậy các hợp ngữ là đặc trưng cho một bộ xử lý đã cho. Sau khi viết chương trình hợp ngữ, người lập trình phải sử dụng bộ hợp dịch đặc thù đối với bộ xử lý đề dịch hợp ngữ thành mã máy. Hợp ngữ cho phép điều khiền chính xác máy tính nhưng các chương trình hợp ngữ viết cho loại máy tính này phải được viết lại đề hoạt động ở loại máy tính khác. Có thề dùng hợp ngữ thay cho một ngôn ngữ bậc .cao vì bất kỷ một trong ba lý do chính: tốc độ, sự điều khiền và quyền ưu tiên. Các chương trình viết bằng hợp ngữ thường chạy nhanh hơn những chương trình do bộ biên dịch tạo ra; sử dụng hợp ngữ cho phép người lập trình tương tác trực tiếp với phần cứng (bộ xử lý, bộ nhớ, màn hình và các cồng vào/ra). Còn gọl là assembler language.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

assembly language

hợp ngữ