Việt
Ngôn ngữ assembly
hợp ngữ
Anh
assembly language
assembler
assembler language
Đức
Assembler
Assemblersprache
Assemblersprache /f/M_TÍNH/
[EN] assembly language
[VI] hợp ngữ, ngôn ngữ Assembly
ngôn ngữ assembly
assembler language, assembly language /toán & tin/
[EN] assembler
[VI] Ngôn ngữ assembly (hợp ngữ)