inhaltsadressierbarer Speicher /m (CAM)/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] associative memory, content-addressable memory (CAM)
[VI] bộ nhớ kết hợp, bộ nhớ lập địa chỉ theo nội dung
Assoziativspeicher /m (CAM)/TTN_TẠO/
[EN] associative memory, content-addressable memory (AM)
[VI] bộ nhớ kết hợp, bộ nhớ nội dung lập địa chỉ được
Assoziativspeicher /m (CAM)/M_TÍNH/
[EN] associative memory, associative storage (Mỹ), associative store (Anh), content-addressable memory, content-addressable storage (Mỹ), content-addressable store (Anh) (content-addressable storage) bộ nhớ kết hợp, bộ nhớ nội dung lập
[VI] địa chỉ được