Việt
bộ nhớ kết hợp
bộ nhớ nội dung lập địa chỉ được
Anh
associative memory
content-addressable memory
Đức
Assoziativspeicher
Assoziativspeicher /m (CAM)/TTN_TẠO/
[EN] associative memory, content-addressable memory (AM)
[VI] bộ nhớ kết hợp, bộ nhớ nội dung lập địa chỉ được