Việt
phi hành gia
nhà du hành vũ trụ
Anh
astronaut
cosmonaut
Đức
Astronaut
Kosmonaut
Pháp
astronaute
cosmonaute
spationaute
astronaut,cosmonaut /SCIENCE/
[DE] Astronaut; Kosmonaut
[EN] astronaut; cosmonaut
[FR] astronaute; cosmonaute; spationaute
nhà du hành vũ trụ, phi công vũ trụ Người đã từng bay trong khoảng không vũ trụ ngoài khí quyển trái đất.
astronaut /n/ASTRO-PHYSICS/
n. a person who travels in space