TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà du hành vũ trụ

nhà du hành vũ trụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhà du hành vũ trụ

nhà du hành vũ trụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà du hành vũ trụ

astronaut

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

space-man

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cosmonaut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhà du hành vũ trụ

Weltraumfahrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kosmonaut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raumfahrer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kosmonautin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Astro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhà du hành vũ trụ

Raumfahrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kosmonautin /die; -, -nen/

nhà du hành vũ trụ (Raumfahrer);

Astro /naut [astro'naut], der; -en, -en/

nhà du hành vũ trụ (Weltraumfahrer);

Raumfahrer /der/

nhà du hành vũ trụ (Asữonaut);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raumfahrer /m -s, =/

nhà du hành vũ trụ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weltraumfahrer /m/DHV_TRỤ/

[EN] cosmonaut

[VI] nhà du hành vũ trụ

Kosmonaut /m/DHV_TRỤ/

[EN] cosmonaut

[VI] nhà du hành vũ trụ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

space-man

nhà du hành vũ trụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

astronaut

nhà du hành vũ trụ