Việt
nhà du hành vũ trụ
Anh
astronaut
space-man
cosmonaut
Đức
Weltraumfahrer
Kosmonaut
Raumfahrer
Kosmonautin
Astro
Kosmonautin /die; -, -nen/
nhà du hành vũ trụ (Raumfahrer);
Astro /naut [astro'naut], der; -en, -en/
nhà du hành vũ trụ (Weltraumfahrer);
Raumfahrer /der/
nhà du hành vũ trụ (Asữonaut);
Raumfahrer /m -s, =/
nhà du hành vũ trụ;
Weltraumfahrer /m/DHV_TRỤ/
[EN] cosmonaut
[VI] nhà du hành vũ trụ
Kosmonaut /m/DHV_TRỤ/