TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asylum

Chỗ trú ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nơi nương náu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

asylum

asylum

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
asylum :

asylum :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

asylum :

viện cứu tế, trại tế bấn - lunatic asylum - bệnh viện tãm thắn - orphan asylum - viện cứu tề trê em mồ côi - private asylum - dưỡng đường.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

asylum

Chỗ trú ẩn, nơi nương náu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

asylum

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

asylum

asylum

n. political protection given by a government to a person from another country