Anh
attend
Đức
teilnehmen
When a child briefly glimpses herself as a florist, she decides not to attend university.
Một cô gái thoáng thấy mình sẽ làm người bán hoa nên quyết định không học lên đại học.
When people meet at houses, they politely inquire of each other’s health and then attend to their own affairs.
Gặp nhau trong nhà, người ta lễ phép hỏi thăm sức khỏe rồi lại chú tâm lo việc của mình.
v. to be present at