Việt
phần tử làm suy giảm
bộ đệm suy giảm
Anh
attenuating element
attenuator pad
Đức
Dämpfungsglied
Dämpfungsglied /nt/TH_BỊ/
[EN] attenuating element, attenuator pad
[VI] phần tử làm suy giảm, bộ đệm suy giảm