Dämpfungsglied /nt/ÂM/
[EN] attenuator, pad
[VI] bộ suy giảm, bộ đệm suy giảm
Dämpfungsglied /nt/Đ_TỬ/
[EN] attenuator, pad
[VI] bộ suy giảm, bộ đệm suy giảm
Dämpfungsglied /nt/Đ_TỬ/
[EN] absorptive attenuator
[VI] bộ suy giảm hấp thụ
Dämpfungsglied /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] pad
[VI] bộ đệm suy giảm
Dämpfungsglied /nt/C_THÁI/
[EN] attenuator
[VI] bộ suy giảm
Dämpfungsglied /nt/TH_BỊ/
[EN] attenuating element, attenuator pad
[VI] phần tử làm suy giảm, bộ đệm suy giảm
Dämpfungsglied /nt/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] attenuator
[VI] bộ suy giảm (vi mạch, cụm cấu trúc)