TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dämpfungsglied

bộ suy giảm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ đệm suy giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ suy giảm hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử làm suy giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dämpfungsglied

attenuator

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorptive attenuator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attenuating element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attenuator pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dämpfungsglied

Dämpfungsglied

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschwächer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dämpfungsglied

atténuateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affaiblisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschwächer,Dämpfungsglied /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abschwächer; Dämpfungsglied

[EN] attenuator

[FR] affaiblisseur; atténuateur

Abschwächer,Dämpfungsglied /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abschwächer; Dämpfungsglied

[EN] attenuator

[FR] affaiblisseur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämpfungsglied /nt/ÂM/

[EN] attenuator, pad

[VI] bộ suy giảm, bộ đệm suy giảm

Dämpfungsglied /nt/Đ_TỬ/

[EN] attenuator, pad

[VI] bộ suy giảm, bộ đệm suy giảm

Dämpfungsglied /nt/Đ_TỬ/

[EN] absorptive attenuator

[VI] bộ suy giảm hấp thụ

Dämpfungsglied /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] pad

[VI] bộ đệm suy giảm

Dämpfungsglied /nt/C_THÁI/

[EN] attenuator

[VI] bộ suy giảm

Dämpfungsglied /nt/TH_BỊ/

[EN] attenuating element, attenuator pad

[VI] phần tử làm suy giảm, bộ đệm suy giảm

Dämpfungsglied /nt/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] attenuator

[VI] bộ suy giảm (vi mạch, cụm cấu trúc)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Dämpfungsglied

[DE] Dämpfungsglied

[VI] bộ suy giảm

[EN] attenuator

[FR] atténuateur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dämpfungsglied

attenuator