TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ suy giảm

bộ suy giảm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

bộ đệm suy giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ suy giảm

attenuator

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

pad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ suy giảm

Dämpfungsglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Schwächungsglied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bộ suy giảm

atténuateur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Bộ suy giảm

Thiết bị làm thay đổi biên độ chỉ thị siêu âm theo độ tăng đã biết, thường là dêxibel.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ suy giảm

[DE] Dämpfungsglied

[VI] bộ suy giảm

[EN] attenuator

[FR] atténuateur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pad /điện/

bộ suy giảm (cố định)

Bộ suy giảm đặt trong đường truyền sóng hoặc ống dẫn sóng.

 attenuator /xây dựng/

bộ suy giảm

 pad /xây dựng/

bộ suy giảm (cố định)

 attenuator

bộ suy giảm

 pad

bộ suy giảm (cố định)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwächungsglied /nt/KT_GHI/

[EN] attenuator

[VI] bộ suy giảm

Dämpfungsglied /nt/C_THÁI/

[EN] attenuator

[VI] bộ suy giảm

Dämpfungsglied /nt/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] attenuator

[VI] bộ suy giảm (vi mạch, cụm cấu trúc)

Dämpfungsglied /nt/ÂM/

[EN] attenuator, pad

[VI] bộ suy giảm, bộ đệm suy giảm

Dämpfungsglied /nt/Đ_TỬ/

[EN] attenuator, pad

[VI] bộ suy giảm, bộ đệm suy giảm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

attenuator

bộ suy giảm