Việt
tính tự giao
tính tự thụ phấn
Anh
autogamy
self-pollination
Đức
Autogamie
Selbstbestäubung
Pháp
autofécondation
autogamie
autogamy,self-pollination /ENVIR/
[DE] Autogamie; Selbstbestäubung
[EN] autogamy; self-pollination
[FR] autofécondation; autogamie
tính tự giao, tính tự thụ phấn