Anh
autogamy
self-pollination
Đức
Autogamie
Selbstbestäubung
Pháp
autogamie
autofécondation
autofécondation,autogamie /ENVIR/
[DE] Autogamie; Selbstbestäubung
[EN] autogamy; self-pollination
[FR] autofécondation; autogamie
autogamie [otogami] n. f. 1. SINH Kiểu sinh sản mà sự thụ tinh tự thục hiện từ hai giao tử trong cùng một tê bào; sự tự giao. 2. ĨH[TC Kiểu sinh sản của loài hoa luỡng tính, tự thụ phấn. Sự tự thụ phấn.