TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automata theory

lý thuyết thiết bị tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lý thuyết về người máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lý thuyết tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

automata theory

automata theory

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automata theory

Automatentheorie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Automatismentheorie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automata theory

théorie des automates

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

théorie des automatismes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automata theory /IT-TECH/

[DE] Automatismentheorie

[EN] automata theory

[FR] théorie des automatismes

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automata theory

[DE] Automatentheorie

[VI] lý thuyết (máy) tự động

[EN] automata theory

[FR] théorie des automates

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automata theory

lý thuyết thiết bị tự động

automata theory

lý thuyết về người máy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automata theory

lý thuyết otomat. Sự nghiên cứu các quá trình tính toán, các khả năng của chúng và những hạn chế của chúng - cách thức theo đó các hộ nhận tín hiệu vào, xử lý nó và tạo ra tín hiệu ra; ngoài ra là sự nghiên, cứu các quan hệ giữa các lý thuyết về cách vận hành máy và sự vận hành và sự sử dụng các thiết bi tự động hóa.