TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lý thuyết thiết bị tự động

lý thuyết thiết bị tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lý thuyết thiết bị tự động

 automata theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automata theory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automata theory /cơ khí & công trình/

lý thuyết thiết bị tự động

automata theory

lý thuyết thiết bị tự động

 automata theory /đo lường & điều khiển/

lý thuyết thiết bị tự động

1.Lý thuyết về nguyên lý hoạt động, các ứng dụng, các đặc tính của các thiết bị tự động. 2. Lý thuyết về mô hình đối tượng và các quá trình như máy tính, mạch kỹ thuật số, hệ thống thần kinh, phát triển tế bào, sự sinh sản.

1. a theory concerning the operating principles, applications, and behavioral characteristics of automatic devices.a theory concerning the operating principles, applications, and behavioral characteristics of automatic devices.2. a theory concerning models of objects and processes such as computers, digital circuits, nervous systems, cellular growth, and reproduction.a theory concerning models of objects and processes such as computers, digital circuits, nervous systems, cellular growth, and reproduction.