TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatic carriage

ó trượt tự động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cơ cáu kéo giãy tự động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ lên giấy tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ổ trượt tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn trượt tự động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

automatic carriage

automatic carriage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

automatic carriage

automatischer Wagen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatischer Vorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatic carriage

chariot automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanisme automatique d'entraînement de papier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

automatic carriage

ổ trượt tự động

automatic carriage, carrier, chute

bàn trượt tự động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic carriage /IT-TECH/

[DE] automatischer Vorschub

[EN] automatic carriage

[FR] mécanisme automatique d' entraînement de papier

automatic carriage /IT-TECH/

[DE] automatischer Vorschub

[EN] automatic carriage

[FR] chariot automatique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatic carriage

[DE] automatischer Wagen

[VI] bộ lên giấy tự động

[EN] automatic carriage

[FR] chariot automatique

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

automatic carriage

ổ trượt tự động Cơ cấu bất kỳ được thiết kế đề cấp các mẫu giấy hoặc chất dẻo Hên tục qua thiết b( in hoặc ghi, thường sử dụng các bánh răng đề mốc vào các lỗ ở giấy,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

automatic carriage

ó trượt tự động, cơ cáu kéo giãy tự động