Việt
ó trượt tự động
cơ cáu kéo giãy tự động
bộ lên giấy tự động
ổ trượt tự động
bàn trượt tự động
Anh
automatic carriage
carrier
chute
Đức
automatischer Wagen
automatischer Vorschub
Pháp
chariot automatique
mécanisme automatique d'entraînement de papier
automatic carriage, carrier, chute
automatic carriage /IT-TECH/
[DE] automatischer Vorschub
[EN] automatic carriage
[FR] mécanisme automatique d' entraînement de papier
[FR] chariot automatique
[DE] automatischer Wagen
[VI] bộ lên giấy tự động
ổ trượt tự động Cơ cấu bất kỳ được thiết kế đề cấp các mẫu giấy hoặc chất dẻo Hên tục qua thiết b( in hoặc ghi, thường sử dụng các bánh răng đề mốc vào các lỗ ở giấy,
ó trượt tự động, cơ cáu kéo giãy tự động