Việt
trờ kháng kiểu thác
trở kháng thác
trở kháng kiểu thác
Anh
avalanche impedance
cataract
rapid
water fall
Đức
Lawinenimpedanz
Pháp
impédance d'avalanche
avalanche impedance, cataract, rapid, water fall
[DE] Lawinenimpedanz
[VI] trở kháng thác
[EN] avalanche impedance
[FR] impédance d' avalanche
trở kháng kiểu thác Tỷ SỐ phức của nghịch đảo đẳộn áp của thiết bi bi đánh thủng kiều thác trên ngh|ch đảo dòng điện.