cataract
bệnh đục thủy tinh thề, cườm
cataract /xây dựng/
bệnh đục thủy tinh thề, cườm
cataract /y học/
bệnh đục thủy tinh thề, cườm
cataract
ngưỡng nước
cataract
bậc nước
avalanche impedance, cataract, rapid, water fall
trở kháng kiểu thác
brake-fluid reservoir, brake-fluid tank, cataract, hydraulic brake
phanh thủy lực