Việt
phanh thủy lực
bộ hoãn xung
Anh
hydraulic brake
liquid brake
brake
water brake
cataract
brake-fluid reservoir
brake-fluid tank
Đức
Hydraulische Bremse
Hệ thống phanh thủy lực
Hydraulischer Bremskraftverstärker (Bild 2)
Bộ cường hóa lực phanh thủy lực (Hình 2)
HBA (Hydraulik Brake Assist).
HBA (Hydraulic Brake Assist = hỗ trợ phanh thủy lực).
18.10.9 Diagnose und Wartung an der hydraulischen Bremsanlage
18.10.9 Chẩn đoán và bảo dưỡng ở hệ thống phanh thủy lực
Welche Prüfungen werden an der hydraulischen Bremse durchgeführt?
Các loại kiểm tra nào được thực hiện ở phanh thủy lực?
brake-fluid reservoir, brake-fluid tank, cataract, hydraulic brake
[EN] hydraulic brake
[VI] Phanh thủy lực
phanh thủy lực; bộ hoãn xung