TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cataract

thác nước lớn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phanh thủy lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ hoãn xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thác

 
Tự điển Dầu Khí

mưa rào lớn

 
Tự điển Dầu Khí

1.thác 2.mưa rào lớn air ~ thác khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Bệnh đục thủy tinh thể /Bệnh cườm thủy tinh thể

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bệnh đục nhân mắt

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

bộ điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bậc nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngưỡng nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đục thủy tinh thể

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cataract

cataract

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
cataract :

Cataract :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

cataract

Katarakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Grauer Star

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

großer Wasserfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cataract :

Katarakt :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

cataract :

Cataracte:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
cataract

Cataracte

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Cataract

[DE] Katarakt

[VI] Đục thủy tinh thể

[EN] Cataract

[FR] Cataracte

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Katarakt /m/THAN, KTC_NƯỚC/

[EN] cataract

[VI] bộ điều chỉnh (thuỷ lực)

großer Wasserfall /m/KTC_NƯỚC/

[EN] cataract

[VI] thác nước lớn, bậc nước, ngưỡng nước

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Cataract

Bệnh đục nhân mắt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grauer Star

[EN] Cataract

[VI] Bệnh đục thủy tinh thể /Bệnh cườm thủy tinh thể

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cataract

1.thác 2.mưa rào lớn air ~ thác khí

Tự điển Dầu Khí

cataract

o   thác; mưa rào lớn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cataract

Opacity of the lens of the eye resulting in complete or partial blindness.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cataract

thác nước lớn

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Cataract :

[EN] Cataract :

[FR] Cataracte:

[DE] Katarakt :

[VI] cườm mắt, đục thủy tinh thể. Nguyên nhân : tuổi già (thường thấy nhất), tật bẩm sinh trong trường hợp mẹ bị bệnh sởi Ðức (rubella) khi có thai được 2-3 tháng, hội chứng Down, bệnh galactose huyết tăng cao, tiểu đường, uống thuốc steroid hoặc nhỏ thuốc có chất steroid lâu ngày, ảnh hưởng lâu dài của tia hồng ngoại, chấn thương mắt do tai nạn hoặc do giải phẫu ở mắt. Chữa trị bằng cách mổ lấy cườm ra. Trước kia, cả cườm lẫn bao ngoài của thủy tinh thể được lấy ra, nay kỹ thuật mới chỉ lấy cườm, để bao lại (extracapsular extraction) và thay vào đó với thấu.kính bằng plastic. Phẫu thuật lâu khoảng 20-40 phút, dùng thuốc tê, bệnh nhân có thể về nhà trong ngày.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cataract

phanh thủy lực; bộ hoãn xung