Việt
Bậc nước
thác nước lớn
ngưỡng nước
sự rơi
cột nước
thác nước
Anh
Drop water
cataract
fall
Đức
großer Wasserfall
Pháp
Chute d'eau
sự rơi; cột nước, bậc nước, thác nước
großer Wasserfall /m/KTC_NƯỚC/
[EN] cataract
[VI] thác nước lớn, bậc nước, ngưỡng nước
bậc nước
[EN] Drop water
[VI] Bậc nước
[FR] Chute d' eau
[VI] Công trình tiêu năng có lòng rãnh chữ nhật hoặc hình thang, thường xây bằng bê tông thành từng bậc. Dòng nước rót thẳng đứng.