Việt
đường cong số mẫu trung bình
Anh
average sample number curve
Đức
Kurve des durchschnittlichen Stichprobenumfanges
Kurve für den mittleren Stichprobenumfang
Pháp
courbe de l'effectif moyen de l'échantillon
variation
Kurve für den mittleren Stichprobenumfang /f/CH_LƯỢNG/
[EN] average sample number curve
[VI] đường cong số mẫu trung bình
average sample number curve /TECH/
[DE] Kurve des durchschnittlichen Stichprobenumfanges
[FR] courbe de l' effectif moyen de l' échantillon; variation