TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cong số mẫu trung bình

đường cong số mẫu trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường cong số mẫu trung bình

average sample number curve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường cong số mẫu trung bình

Kurve für den mittleren Stichprobenumfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurve für den mittleren Stichprobenumfang /f/CH_LƯỢNG/

[EN] average sample number curve

[VI] đường cong số mẫu trung bình