Việt
chạy dao hướng trục
lượng chạy dao hướng trục
trục ống dẫn
Anh
axial feed
feeder
guide tube
Đức
Axialvorschub
axialer Vorschub
Pháp
avance axiale
axial feed, feeder, guide tube
axial feed /ENG-MECHANICAL/
[DE] Axialvorschub
[EN] axial feed
[FR] avance axiale
axialer Vorschub /m/CT_MÁY/
[VI] lượng chạy dao hướng trục
Axialvorschub /m/CT_MÁY/
[EN] axial feed (lượng)
[VI] chạy dao hướng trục
(lượng) chạy dao hướng trục (dao phay trục vít)