TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axial plane

mặt phẳng trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiết diện chiều trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt trục

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

axial plane

axial plane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

axial plane

Achsenebene

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

axial plane

mặt phẳng trục

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Achsenebene

axial plane

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial plane

mặt phẳng trục

Tự điển Dầu Khí

axial plane

['æksiəl plein]

o   mặt trục

Bề mặt hình thành bởi nhứng tuyến hoặc trục dọc theo chỗ uốn cong cực đại của các lớp đất đá trong một nếp uốn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

axial plane

tiết diện chiều trục