Việt
sự nhiẻu loạn
sự xuyên âm cùa.nhiều kênh
nói bập bẹ hành vi nói của trẻ sơ sinh trước khi phát triển ngôn ngữ.
Anh
babble
crosstalk noise
multiple crosstalk
Đức
Babbeln
Geglapper
Gemurmel
Mehrfachnebensprechen
unverstandliches Nebensprechen
Pháp
bruit de diaphonie
diaphonie
murmure confus
babble,crosstalk noise,multiple crosstalk /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Babbeln; Geglapper; Gemurmel; Mehrfachnebensprechen; unverstandliches Nebensprechen
[EN] babble; crosstalk noise; multiple crosstalk
[FR] bruit de diaphonie; diaphonie; murmure confus
xuyên âm đu kênh; ăm nhiễu L Xuyên âm đa kênh làxuyên âm gộp từ một số lớn kênh. 2. Âm nhiễu là âm thanh nhiễu không mong muốn trong sóng mang hoặc hệ đa kênh khác d, 0 xuyên âm gộp hoặc nhiễu lẫn nhau từ những kênh khác,
sự nhiẻu loạn, sự xuyên âm cùa.nhiều kênh