TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gemurmel

tiếng rì rầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng thủ thỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng thì thầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng lầm dầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng lầm bầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xì xào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lầm bầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cằn nhằn dai dẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gemurmel

babble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crosstalk noise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiple crosstalk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gemurmel

Gemurmel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Babbeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geglapper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mehrfachnebensprechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unverstandliches Nebensprechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gemurmel

bruit de diaphonie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diaphonie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

murmure confus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Babbeln,Geglapper,Gemurmel,Mehrfachnebensprechen,unverstandliches Nebensprechen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Babbeln; Geglapper; Gemurmel; Mehrfachnebensprechen; unverstandliches Nebensprechen

[EN] babble; crosstalk noise; multiple crosstalk

[FR] bruit de diaphonie; diaphonie; murmure confus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemurmel /das; -s/

sự xì xào; sự lầm bầm; sự cằn nhằn dai dẳng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemurmel /n -s/

tiếng rì rầm, tiéng thủ thỉ, tiéng thì thầm, tiếng lầm dầm, tiếng lầm bầm, tiếng càu nhàu; tiểng róc rách (của suối).