Việt
tiếng rì rầm
tiéng thủ thỉ
tiéng thì thầm
tiếng lầm dầm
tiếng lầm bầm
tiếng càu nhàu
Đức
Gemurmel
Gemurmel /n -s/
tiếng rì rầm, tiéng thủ thỉ, tiéng thì thầm, tiếng lầm dầm, tiếng lầm bầm, tiếng càu nhàu; tiểng róc rách (của suối).