TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

back out

hoàn nguyên

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thao tác ngược

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thủ tiêu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

con đột

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

back out

back out

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Punch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

back out

wieder raus

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

back out

reculer

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Punch,Back out

con đột (để đột tháo bu lông ở mối nối ray)

 Punch,Back out /giao thông & vận tải/

con đột (để đột tháo bu lông ở mối nối ray)

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

back out

[DE] wieder raus

[VI] hoàn nguyên; thao tác ngược; thủ tiêu

[EN] back out

[FR] reculer