Việt
phản ứng nghịch
phản ứng ngược
phản lực ngược
Anh
back reaction
Đức
Rückreaktion
back[ward] (reverse) reaction
Rückreaktion /f/CNH_NHÂN/
[EN] back reaction
[VI] phản ứng ngược, phản ứng nghịch
o phản ứng nghịch