Việt
phản ứng nghịch
phản ứng ngược
Anh
counterreaction
back reaction
reverse-reaction
Đức
Rückreaktion
Bei der Rückreaktion werden Gruppen eliminiert und es entstehen Doppelbindungen.
Trong phản ứng nghịch nhóm bị loại bỏ và qua đó xuất hiện một kết nối đôi.
Rückreaktion /f/CNH_NHÂN/
[EN] back reaction
[VI] phản ứng ngược, phản ứng nghịch
back reaction, reverse-reaction /điện lạnh/