Việt
sự tán xạ ngược
Anh
backscattering
back-scattering
backscatter
Đức
Rückstreuung
Pháp
rétrodiffusion
back-scattering,backscatter,backscattering /SCIENCE/
[DE] Rückstreuung
[EN] back-scattering; backscatter; backscattering
[FR] rétrodiffusion
Rückstreuung /f/Đ_TỬ, Q_HỌC/
[EN] backscattering
[VI] sự tán xạ ngược
Rückstreuung /f/VLB_XẠ, V_THÔNG/
tán xạ ngược Sự truyền các tín hiệu ngoại lai do phản xạ lớp F hoặc lớp E bồ sung vào kiều tán xạ tầng điện ly mong muốn; tín hiệu không mong muốn đi vào anten qua pác búp sau. Còn gọi là back radiation; backward scattering.