Việt
sự tán xạ ngược
Anh
backscattering
backscatter
back radiation
backward scattering
Đức
Rückstreuung
back radiation, backscatter, backscattering, backward scattering
Rückstreuung /f/Đ_TỬ, Q_HỌC/
[EN] backscattering
[VI] sự tán xạ ngược
Rückstreuung /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] backscatter
Rückstreuung /f/VLB_XẠ, V_THÔNG/