TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backward search

sự tìm kiếm ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lần tìm ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm ngược

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

backward search

backward search

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

backward search

Rückwärtssuche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Suche in Rückwärtsrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwärtssuchlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suchen rückwärts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

backward search

recherche en arrière

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

recherche arrière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recherche rétrospective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

backward search /IT-TECH/

[DE] Suchen rückwärts

[EN] backward search

[FR] recherche arrière; recherche rétrospective

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

backward search

[DE] Rückwärtssuche

[VI] tìm ngược

[EN] backward search

[FR] recherche en arrière

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backward search

sự tìm kiếm ngược

backward search /toán & tin/

sự tìm kiếm ngược

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suche in Rückwärtsrichtung /f/TTN_TẠO/

[EN] backward search

[VI] sự tìm kiếm ngược, sự lần tìm ngược

Rückwärtssuche /f/TTN_TẠO/

[EN] backward search

[VI] sự tìm kiếm ngược

Rückwärtssuchlauf /m/M_TÍNH/

[EN] backward search

[VI] sự tìm kiếm ngược