Việt
sự tìm kiếm ngược
sự lần tìm ngược
tìm ngược
Anh
backward search
Đức
Rückwärtssuche
Suche in Rückwärtsrichtung
Rückwärtssuchlauf
Suchen rückwärts
Pháp
recherche en arrière
recherche arrière
recherche rétrospective
backward search /IT-TECH/
[DE] Suchen rückwärts
[EN] backward search
[FR] recherche arrière; recherche rétrospective
[DE] Rückwärtssuche
[VI] tìm ngược
[FR] recherche en arrière
backward search /toán & tin/
Suche in Rückwärtsrichtung /f/TTN_TẠO/
[VI] sự tìm kiếm ngược, sự lần tìm ngược
Rückwärtssuche /f/TTN_TẠO/
[VI] sự tìm kiếm ngược
Rückwärtssuchlauf /m/M_TÍNH/