Việt
sự lần tìm ngược
sự tìm kiếm ngược
sự dò tìm có trở ngược
Anh
backtracking
backward search
Đức
Suche in Rückwärtsrichtung
Zurũckverfolgung
Suche in Rückwärtsrichtung /f/TTN_TẠO/
[EN] backward search
[VI] sự tìm kiếm ngược, sự lần tìm ngược
Zurũckverfolgung /f/M_TÍNH/
[EN] backtracking
[VI] sự dò tìm có trở ngược, sự lần tìm ngược
backtracking, backward search /toán & tin/