TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

backwashing

sự rửa ngược

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Tầng ngậm nước

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

rửa ngược

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

backwashing

backwashing

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

backwash

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

backwashing

Rückspülen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

backwashing

Lavage à contre – courant

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rückspülen

[EN] backwash, backwashing

[VI] rửa ngược (việc)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Backwashing

Sự rửa ngược

Reversing the flow of water back through the filter media to remove entrapped solids.

Việc đảo chiều dòng chảy cho nước chảy ngược lại qua thiết bị lọc để loại bỏ các chất rắn bị giữ lại.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Backwashing

[DE] Rückspülen

[VI] Sự rửa ngược

[EN] Reversing the flow of water back through the filter media to remove entrapped solids.

[VI] Việc đảo chiều dòng chảy cho nước chảy ngược lại qua thiết bị lọc để loại bỏ các chất rắn bị giữ lại.

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Tầng ngậm nước

[EN] Backwashing

[FR] Lavage à contre – courant

[VI] Địa tầng chứa nước cúa đá thấm, cát hoặc sỏi có khả năng cho khối lượng nước đáng kể

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

backwashing

sự rửa ngược (trong sác kỷ trao đổi ion)